Tổng quan về linh kiện ốc vít cho ngành hàng không vũ trụ theo tiêu chuẩn hệ mét và inch
Vít

- Vít lục giác (Hexagon screws)
- Vít lục giác kép/ mười hai cạnh (Double hexagon/ twelve-point screws)
- Vít có rãnh (Socket screws)
- Vít chìm (Countersunk screws)
- Vít đầu tròn (Pan head screws)
- Vít chìm đầu lồi (Raised countersunk screws)
Đai ốc

- Đai ốc lục giác (Hexagon nuts)
- Đai ốc lục giác kép/ mười hai cạnh (Double hexagon / twelve-point nuts)
- Đai ốc hoa/ đai ốc có nấc (Castellated nuts)
- Đai ốc neo (Anchor nuts)
- Đai ốc khóa (Locking nuts)
- Đai ốc có bích (Collars)
Đinh tán

- Đinh tán đặc (Solid rivets)
- Đinh tán mù (Blind rivets)
- Đinh tán rỗng/ hình ống (Tubular rivets)
Vòng đệm (Long đền)

- Vòng đệm phẳng (Flat washers)
- Vòng đệm hình (Shaped washers)
- Vòng đệm khóa/ giữ (Locking/ retaining washers)
- Long đền tai (Tab washers)
- Vòng đệm lò xo/ vòng lò xo (Spring washers/ spring rings)
- Long đền gai (Tooth washers)
Bu lông

- Đầu lục giác, có cài đặt mô-men xoắn, ren toàn phần (Hexagonal head, torque-set, fully threaded)
- Đầu có rãnh, 12 cạnh (12-Point socket head)
- Có vành gờ lồi (Shouldered)
- Ốc lục giác kép (Machine-Double HEX, ext)
- Đầu có long đền (Washer head)
Ren cấy (Chèn ren)

- Ren cấy Helicoil (dạng lò xo)
- Chèn ren (Threaded insert)
- Ren cấy dạng tổ ong (Honeycomb insert)
- Đầu của ren cấy dạng tổ ong (Tabs for honeycomb insert)
Bản lề và chốt cửa

- Bản lề cổ ngỗng (Gooseneck hinge)
- Khóa chốt kiểu móc (Hook latch)
- Khóa chốt hình máng (Channel latch)
- Chốt nút bấm (Push-button latch)
Kẹp

- Kẹp ống mềm (Hose clamp)
- Kẹp có đệm (Cushioned clamp)
- Kẹp không đệm (Noncushioned clamp)
- Vòng kẹp | Vòng siết (Clip)
Vòng bi

- Vòng bi | Bạc đạn bi (Ball bearings)
- Vòng bi cầu | Bạc đạn cầu (Spherical bearing)
- Ống lót | Bạc trượt (Bushing)
Linh kiện bảo vệ

- Long đền chống xoay | Vòng đệm hãm (Safety washer)
- Vòng an toàn | Vòng chặn (Safety ring)
- Chốt an toàn | Ghim cài (Safety pin)
- Khóa an toàn (Safety lock)
- Tấm khóa | tấm hãm (Locking plate)
- Vòng giữ an toàn có khe (Security retaining ring with slot)

