Vít và đai ốc cho các vật liệu

Định nghĩa các đặc tính cơ học cho vít

Độ bền kéo, độ bền chảy và độ cứng chính xác là gì? tổng quan về tất cả các định nghĩa liên quan đến các thuật ngữ kỹ thuật về ốc vít tại đây.

Tải về thông tin kỹ thuật

Hình thu nhỏ nút tải xuống chung với nền trắng

Đặc tính cơ học của vít

Tải xuống tài liệu tổng quan về các định nghĩa của các đặc tính cơ học của ốc vít, bao gồm độ bền kéo, độ bền chảy, độ giãn dài tại vết nứt, độ chặt khít của đầu vít, độ cứng và nhiều thông tin khác.

724.3 KB | pdf

Nội dung

Thông tin kỹ thuật này bao gồm các định nghĩa về:

  • Độ bền kéo Rm [N/mm2]
  • Giới hạn chảy ReL [N/mm2]
  • Giới hạn 0,2% Rp0,2 [N/mm2]
  • Độ giãn dài tại vết nứt A [%]
  • Độ bền kéo dưới tải trọng nêm
  • Độ chặt khít của đầu vít
  • Độ cứng
  • Độ bền va đập của vết khía [Joule] ISO 83
  • Khiếm khuyết bề mặt
  • Khử cacbon

Câu hỏi thường gặp

Độ bền kéo là gì?

Độ bền kéo xác định tải trọng trục mà một con vít có thể chịu mà không bị gãy. Đối với các vít có kích thước đầy đủ, độ bền chảy chỉ có thể được ước lượng. Theo tiêu chuẩn ISO 898 Phần 1, độ bền chảy chính xác và độ giãn dài sau khi gãy có thể được xác định bằng cách sử dụng các mẫu đã gia công. Tuy nhiên, các vít thép không gỉ A1 đến A4 (ISO 3506) sẽ là ngoại lệ.

Giới hạn chảy của vật liệu là gì?

Giới hạn chảy là khả năng chống lại biến dạng dẻo của một vật liệu. Nói chung, giới hạn chảy xác định mức độ căng mà một con vít (mẫu vật) có thể chịu mà không bị kéo dài vĩnh viễn. Điều này thường áp dụng cho các vật liệu tương đối mềm.

Đối với các vật liệu cứng hơn, điểm chảy không được thể hiện rõ ràng và được thay thế bằng ứng suất tại đó sự kéo dài vĩnh viễn là 0,2%. Trong thực tế, cả tải trọng làm việc của bu lông, ốc vít và ứng suất từ việc siết chặt đều không nên vượt quá giới hạn chảy hoặc giới hạn 0,2%.

Độ giãn dài tại vết nứt là gì?

Độ giãn dài tại vết đứt A [%] là độ giãn dài vĩnh viễn được đo trên mẫu vật sau khi bị đứt, so với chiều dài ban đầu. Các loại vít A1 đến A4 là ngoại lệ, vì độ giãn dài được đo trên các vít có kích thước đầy đủ (theo ISO 3506).

Độ cứng là gì và cách kiểm tra độ cứng của vít như thế nào?

Độ cứng được định nghĩa là khả năng chống lại sự tác động từ vật liệu của một vật thử. Có nhiều phương pháp khác nhau để xác định độ cứng của vít, bao gồm:

Độ cứng Vickers HV:theo tiêu chuẩn ISO 6507

Vật thử: hình chóp (bao gồm toàn bộ phạm vi độ cứng thông thường cho vít)

Độ cứng Brinell HB: theo tiêu chuẩn ISO 6506

Vật thử: quả bóng

Độ cứng Rockwell HRC:theo tiêu chuẩn ISO 6508

Vật thử: hình nón

Phương pháp Vickers có ưu điểm là bao phủ toàn bộ phạm vi độ cứng mà vít có thể gặp. Để biết thêm chi tiết, tham khảo tiêu chuẩn ISO 898 Phần 1.

Bạn đang muốn chuyển đổi giá trị độ cứng? Công cụ chuyển đổi độ cứng trực tuyến của chúng tôi có thể hỗ trợ việc chuyển đổi giữa độ cứng và độ bền kéo cho thép không hợp kim, thép hợp kim thấp và gang.

Độ bền va đập của vết khía theo tiêu chuẩn ISO 83 là gì?

Năng lượng va đập của vết khía là năng lượng tiêu thụ trong quá trình thử nghiệm va đập vết khía. Một mẫu có khía được lấy từ vít gần bề mặt và bị phá vỡ trong máy thử va đập con lắc bằng một cú đánh duy nhất. Thông tin thu được từ thử nghiệm này cung cấp cái nhìn về cấu trúc vi mô, quy trình sản xuất thép, hàm lượng tạp chất, và các yếu tố khác. Tuy nhiên, các giá trị này không thể được sử dụng cho các tính toán.

Khử cacbon là gì?

Khử cacbon là quá trình mất cacbon trên bề mặt của các vật liệu chứa sắt (ví dụ như thép). Để biết thêm chi tiết, hãy tham khảo tiêu chuẩn ISO 898 Phần 1.

Thông tin liên quan